Có 2 kết quả:

离合板 lí hé bǎn ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ ㄅㄢˇ離合板 lí hé bǎn ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

clutch pedal

Từ điển Trung-Anh

clutch pedal